Cấu tạo từ - Word Forms
Bài tập áp dụng
Em hãy xác định dạng của những từ sau:
Ví dụ: impression ( ), impress ( ), impressive ( ), impressively ( )
Đáp án:
Căn cứ bằng quy tắc: V + ion ® N.
V + ive ® N.
Do đó, ta có: impression (n), impress (v), impressive (a), impressively (adv)
1. beauty ( ), beautify ( ), beautiful ( ), beautifully ( )
2. reasonable ( ), reason ( ), reasonably ( )
3. industry ( ), industrial ( ), industrialize ( ), industrious ( .)
4. comfort ( ), comfortable ( ), comfortably ( .)
5. invite ( ), invitation ( )
6. care ( ), careful ( ), careless ( ), care ( ), carefully ( ), carelessly ( )
7. health ( ), healthy ( )
8. disappointment ( ), disappoint ( ), disappointing ( ), disappointed ( )
9. nation ( ), national ( ), nationalize ( ), nationality ( )
10. act ( ), action ( ), activity ( ), active ( )
11. lazy ( ), laziness ( ), lazily ( )
12. education ( ), educate ( ), educated ( ), educative ( ), educational ( )
13. success ( ), succeed ( ), successful ( ), successfully ( )
14. pollute ( ), pollution ( ), pollutant ( ), polluted ( )
15. decide ( ), decision ( ), decisive ( )
- beauty (n): vẻ đẹp, nét đẹp beautify (v): làm đẹp beautiful (a): đẹp
beautifully (adv): tốt đẹp, đáng hài lòng
- reasonable (a): có lí, hợp lí reason (n): lí do reasonably (adv): hợp lí
- industry (n): công nghiệp
industrial (a): thuộc về công nghiệp industrious (a): chăm chỉ industrialize (v): công nghiệp hoá
- comfort (n/v): sự an ủi, an ủi
comfortable (a): thoải mái, dễ chịu
comfortably (adv): hợp lí, vừa phải, chấp nhận được
- invite (v): mời
invitation (n): lời mời
- care (n): sự quan tâm careful (a): cẩn thận careless (a): cẩu thả caring (a): biết quan tâm
carefully (adv): một cách cẩn thận
carelessly (adv): một cách cẩu thả
- health (n): sức khoẻ
healthy (a): khoẻ mạnh
- disappointment (n): sự thất vọng
disappoint (v): thất bại, làm hỏng, không thoả mãn ý mong đợi của ai disappointing (a)/disappointed (a): thất vọng
Tuy nhiên: Adj(ing) chỉ bản chất của sự vật, sự việc.
Adj(ed) chỉ đối tượng bị tác động (bị động).
Ví dụ: The book is very interesting. I am interested in this/that book.
- nation (n): quốc gia
national (a): thuộc về quốc gia nationalize (v): quốc hữu hoá nationality (n): quốc tịch
- act (v): hành động
action (n): hành động, tác động
activity (n): hoạt động
active (a): năng động
- lazy (a): lười biếng
laziness (n): sự lười biếng
lazily (adv): một cách lười biếng
- education (n): sự giáo dục
educate (v): giáo dục, dạy dỗ
educated (a): có học thức, được giáo dục educative (a): có tác dụng giáo dục educational (a): thuộc ngành giáo dục
- success (n): sự thành công succeed (v): thành công successful (a): thành công
successfully (adv): một cách thành công
- pollute (v): gây ô nhiễm pollution (n): sự ô nhiễm pollutant (n): chất ô nhiễm polluted (a): ô nhiễm
- decide (v): quyết định
decision (n): sự quyết định
decisive (a): kiên quyết, quả quyết