Động từ nguyên mẫu có TO (TO INFINITIVE VERB)
Động từ nguyên mẫu có "to" được dùng làm: chủ ngữ, tân ngữ
Exercise 1:
Dùng những từ trong bảng để hoàn thành những câu sau với dạng đúng của động từ:
find | know | use | take | pass |
write | touch | finish | keep | complete |
1. Mr. White didn't have any money, so he decided a job.
→ Đáp án: to find
Giải thích:
- decide to do st: quyết định làm gì.
Dịch nghĩa: ông White không có tiền, vì vậy ông ấy quyết định đi tìm một
công việc.
2. The teacher reminded the students their assignments in time.
→ Đáp án: to finish
Giải thích:
- remind sb to do st: nhắc nhở ai đó làm gì.
Dịch nghĩa: Cô giáo nhắc nhở học sinh hoàn thành bài tập được giao đúng hạn.
3. My group leader expects me this paper as soon as possible.
→ Đáp án: to complete
Giải thích: expect sb to do st: mong đợi ai đó làm gì.
Dịch nghĩa: Lãnh đạo nhóm mong muốn tôi hoàn thành bài này sớm nhất có thể.
4. Our teacher encourages us a dictionary whenever we are unsure of the meaning of a word.
→ Đáp án: to use
Giải thích:
encourage sb to do st: khuyến khích ai đó làm gì.
Dịch nghĩa: Cô giáo chúng tôi khuyến khích chúng tôi sử dụng từ điển bất cứ khi nào chúng tôi không chắc về nghĩa của từ.
5. Before I went away to college, my mother had reminded me her a letter once a week.
→ Đáp án: to write
Giải thích:
Dịch nghĩa: Trước khi tôi đi học đại học, mẹ tôi nhắc tôi viết thư cho bà một lần một tuần.
6. Mrs. Snow has warned her young children not the hot stove.
→ Đáp án: to touch
Giải thích:
warn sb not to do st: cảnh báo ai không được làm gì.
Dịch nghĩa: Bà Snow đã cảnh báo bọn trẻ không được sờ vào lò nóng.
7. The student on the corner pretended the answers to the teacher's questions.
→ Đáp án: to know
Giải thích:
pretend to do st: giả vờ làm gì.
Dịch nghĩa: Học sinh ở góc đó giả vờ biết câu trả lời cho câu hỏi của giáo viên.
8. Residents are not allowed pets in that apartment building.
→ Đáp án: to keep
Giải thích:
to be allowed to do st: được cho phép làm gì.
Dịch nghĩa: Người dân không được phép nuôi thú cưng ở toà nhà đó.
9. All applicants are required the entrance examination.
→ Đáp án: to pass
Giải thích:
to be required to do st: được yêu cầu làm gì.
Dịch nghĩa: Tất cả những người đăng kí được yêu cầu phải thi đỗ kỳ thi đầu vào.
10. Ann advised her sisters the plane instead of driving to San Francisco.
→ Đáp án: to take
Giải thích:
advise sb to do st: khuyên ai đó làm gì.
Dịch nghĩa: An khuyên chị gái của cô ấy đi máy bay thay vì lái xe đến San Francisco.
Exercise 2: Điền vào mỗi chỗ trống trong những câu sau một động từ phù hợp về nghĩa và dạng đúng của động từ
1. I was glad a present from my old closest friend.
→ Đáp án: to receive
Giải thích:
- to be glad to do St: vui mừng để làm gì.
Dịch nghĩa: Tôi rất vui khi nhận được một món quà từ người bạn cũ thân nhất của tôi.
2. I was relieved out that I had passed the exam.
→ Đáp án: to find
Giải thích:
to be relieved to do st: thở phào, nhẹ nhõm làm gì.
Dịch nghĩa: Tôi thở phào nhẹ nhõm khi biết rằng tôi đã thi đỗ kì thi.
3. The jet pilot was very lucky alive after the plane crash.
→ Đáp án: to be
Giải thích:
to be lucky to do st: may mắn làm gì.
Dịch nghĩa: Anh phi công đó đã rất may mắn khi sống sót sau vụ va chạm
máy bay.
4. The children were excited to the circus.
→ Đáp án: to go
Giải thích:
to be excited to do st: hào hứng khi làm gì.
Dịch nghĩa: Bọn trẻ rất hào hứng khi đi xem xiếc
5. Sunny didn't feel like going anywhere. She was content at home and a book.
→ Đáp án: to stay/read
Giải thích:
to be content to do st: hài lòng làm gì.
Dịch nghĩa: Sunny không thích đi đâu cả. Cô ấy hài lòng với việc ở nhà và đọc sách.
6. The teacher is always willing the students with difficult exercises
→ Đáp án: to help
Giải thích:
to be willing to do st: sẵn lòng làm gì.
Dịch nghĩa: Giáo viên luôn sẵn lòng giúp đỡ học sinh với những bài tập khó.
7. The students are motivated part in the English speaking contest.
→ Đáp án: to take
Giải thích:
to be motivated to do st: được khích lệ để làm gì. Take part in = participate in = join: tham gia vào
Dịch nghĩa: Học sinh được khích lệ tham gia vào cuộc thi nói tiếng Anh
8. Jessica was hesitant home alone on the dark street.
→ Đáp án: to walk
Giải thích:
to be hesitant to do st: do dự, ngại làm gì.
Dịch nghĩa: Jessica đã do dự về việc phải về nhà một mình trên đường tối.
9. I was surprised Mr. Jay at the meeting.
→ Đáp án: to see
Giải thích:
to be surprised to do st: ngạc nhiên làm gì.
Dịch nghĩa: Tôi rất ngạc nhiên khi gặp ông Jay ở cuộc họp.
10. We were very sorry the bad news about the collapse of the bridge.
→ Đáp án: to hear
Giải thích: to be sorry to do st: rất lấy làm tiếc khi làm gì.
Dịch nghĩa: Chúng tôi rất lấy làm tiếc khi nghe về tin xấu về việc sập cầu.