Động từ nguyên mẫu không to (bare infinitive verb)

Động từ nguyên mẫu có TO (TO INFINITIVE VERB). Động từ nguyên mẫu có "to" được dùng làm:

Exercise 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1.  I'd rather (stay)           home tonight.

→ Đáp án: stay

Giải thích:

Would rather + V (bare): muốn làm gì hon.

Dịch nghĩa: Tôi muốn tối nay ở nhà hơn.

 

2.  He keeps (hope)           and (pray)           that things will get better.

→ Đáp án: hoping/praying

Giải thích:

Keep + V-ing: tiếp tục làm gì.

Dịch nghĩa: Họ tiếp tục hi vọng và cầu nguyện rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp.

Avoid + V-ing: tránh làm gì.

Avoid + V-ing: tránh làm gì.

 

3.  I don't know why he avoids (meet)           me.

→ Đáp án: meeting

Admit + V-ing/ Having + Vp2: thừa nhận làm gì/dã làm gì.

Dịch nghĩa: Thằng bé thừa nhận đã làm vỡ cái bình hoa cổ của tôi.

 

4.  The boy admitted (break)           my ancient flower vase.

→ Đáp án: broken

Giải thích:

Admit + V-ing/ Having + Vp2: thừa nhận làm gì/dã làm gì.

Dịch nghĩa: Thằng bé thừa nhận đã làm vỡ cái bình hoa cổ của tôi.

 

5.  I promise (not tell)           you a lie.

→ Đáp án: having

Giải thích:

Promise to V: hứa làm gì.

Dịch nghĩa: Tôi hứa không nói dối bạn nữa.

 

6.  The students stopped (talk)           when the teacher came in.

→ Đáp án: broken

Giải thích:

Stop + V-ing: dừng hẳn làm gì.

Stop + to V: dừng một việc này để làm một việc khác.

Dịch nghĩa: Học sinh dừng nói chuyện khi giáo viên bước vào.

 

7.  I'll try (not make)           the same mistake again.

→ Đáp án: not to make

Giải thích:

Try + to V: cố gắng làm gì. Try + V-ing: thử làm gì.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ cố gắng không mắc sai phạm lần nữa.

 

8.  Would you mind (give)            me a hand?

→ Đáp án: giving

Giải thích:

Mind + V-ing: ngại/phiền làm gì.

Dịch nghĩa: Bạn có phiền giúp tôi một tay không?

 

9.  Have you ever watched people (try)           (catch)           fish?

→ Đáp án: trying/ to catch

Giải thích:

Watch sb + V-ing: xem ai đó đang làm gì.

Dịch nghĩa: Bạn đã bao giờ xem mọi người bắt cá chưa?

 

10.  Do you have any money (pay)           for the book?

→ Đáp án: to pay

Giải thích:

Have St to + V: có cái gì đó để....

Dịch nghĩa: Bạn có tiền trả cho cuốn sách chưa?

 

11.  After (hear)           the conditions, I decided (not enter)           for the competition.

→ Đáp án: having heard/not to enter

Giải thích:

After/ before + V-ing.

Dịch nghĩa: Sau khi đã nghe điều kiện, tôi quyết định không tham gia cuộc thi

nữa.

 

12.  Imagine (have)           (get)           up at 4 a.m every day.

→ Đáp án: having/ to get

Giải thích:

Imagine + V-ing: tưởng tượng làm gì.

Dịch nghĩa: Hãy tưởng tượng phải thức dậy lúc 4 giờ sáng mỗi ngày

 

13.  There were some people (row)           on the river.

→ Đáp án: rowing

Giải thích:

There + be + N + V-ing.

Dịch nghĩa: Có một vài người đang chèo thuyền trên sông

 

14.  Your hair needs (cut)            You'd better (have)            it done tomorrow – unless you'd like me (have)     a go at it for you.

→ Đáp án: cutting

Giải thích:

Need + to infinitive (nghĩa chủ động).

+ V-ing (nghĩa bị động).

Had better + V(bare): tốt hơn hết nên làm gì. Would like (sb) + to V: muốn (ai) làm gì.

Dịch nghĩa: Tóc của bạn cần được cắt. Tốt hơn hết là ngày mai bạn đi cắt, nếu

như bạn không muốn tôi thử cắt nó.

 

15.  The children prefer (watch)           TV to (read)           

→ Đáp án: have/ to have

Giải thích:

Prefer doing st to doing st: thích làm gì hơn làm gì

Dịch nghĩa: Tôi thích xem ti vi hơn là đọc.

 

16.  She has something (tell)           you.

→ Đáp án: to tell

Giải thích:

Have something to do: có cái gì đó để làm. Dịch nghĩa: Tôi có điều này muốn

nói với bạn.

 

17.  It took me three days (find)           out the old photograph.

→ Đáp án: to find

Giải thích:

It takes sb time to do st: mất của ai đó bao nhiêu thời gian để làm gì.

Dịch nghĩa: Tôi mất ba ngày để tìm bức ảnh cũ đó.

 

18.  Do you remember (read)           about it? No, at that time I was too young (read)   newspaper.

→ Đáp án: reading/ to read

Giải thích:

Remember + V-ing: nhớ đã làm gì. Remember + to V: nhớ làm gì.

S + V+ too + adj + (for sb) + to V (quá cho ai đó để làm gì).

Dịch nghĩa: Bạn có nhớ đã đọc về nó không? Không, lúc đó tôi còn quá nhỏ để đọc.

 

19.  My brother is a stamp collector. He started (collect)           stamps when he was 15 years old.

→ Đáp án: collecting/ to collect

Giải thích:

Start to do/doing st: bắt đầu làm gì.

Dịch nghĩa: Anh trai tôi là một nhà sưu tập tem. Anh ấy đã bắt đầu sưu tập từ

khi 15 tuổi.

 

20.  It's difficult           (get) used to getting up early.

→ Đáp án: to get

Giải thích:

It's difficult + to V: khó để làm gì.

Dịch nghĩa: Thật là khó để quen với việc dạy sớm.

 

Exercise 2: Chọn đáp án đúng

1.  I couldn't help           at his jokes.

A.   laugh                     B. laughing              C. to laugh                D. laughed

→ Đáp án: B

Giải thích:

- can't help + V-ing: không thể nhịn được.

Dịch nghĩa: Tôi không thể nhịn được cười câu chuyện hài hước của anh ấy.

 

2.  Tom offered           Jane a ticket to the theater, but she refused to take it.

A.   to give                   B. give                     C. giving                   D. to be given

→ Đáp án: A

Giải thích:

- offer + to V: đề nghị làm gì.

- refuse to V: từ chối làm gì.

Dịch nghĩa: Tôi đề nghị tặng Jane một chiếc vé đi xem ca kịch nhưng cô ấy từ chối nhận nó.

 

3.          Those workers stopped       their coffee because they felt tired of their new work.

A.   drink B. drank      C. drinking              D. to drink

→ Đáp án: D

Giải thích:

- stop + to V: dừng một việc để làm một việc khác.

- stop + V-ing: dừng hẳn làm việc gì.

Dịch nghĩa: Những công nhân đó dừng lại để uống cà phê bởi vì họ cảm thấy mệt mỏi với công việc mới.

 

4.  He asked them           

A.   help him                B. should help him  C. to help him           D. help to him

→ Đáp án: C

Giải thích:

ask sb + to V: đề nghị ai làm gì.

Dịch nghĩa: Anh ấy đề nghị họ giúp mình.

 

5.  Mr Minh advised my family           leaving Vietnam.

A.   to think                  B. not to think         C. against                  D. against to

→ Đáp án: C

Giải thích:

- advise sb + to V: khuyên ai đó làm gì.

- advise sb against + V-ing: khuyên ai đó không làm gì.

Dịch nghĩa: Ông Minh khuyên gia đình tôi không nên rời Việt Nam

 

6.  I hope           that woman again.

A.   to see                     B. of seeing             C. seeing                   D. have seen

→ Đáp án: A

Giải thích:

hope + to V: hi vọng làm gì.

Dịch nghĩa: Tôi hi vọng gặp lại người phụ nữ đó.

 

7.  She wasted much time           her old pair of shoes.

A.   mend                     B. to mend              C. mending               D. to be mended

→ Đáp án: C

Giải thích:

hope + to V: hi vọng làm gì.

Dịch nghĩa: Tôi hi vọng gặp lại người phụ nữ đó.

 

8.  He regrets           lazy last year. He lost his job.

A.   to be                      B. be                        C. been                     D. being

→ Đáp án: D

Giải thích:

- regret to + V: rất lấy làm tiếc phải làm gì. regret + V-ing: hối tiếc vì đã làm gì.

Dịch nghĩa: Anh ấy rất hối hận vì năm trước đã lười nhác. Anh ấy đã mất việc.

 

9.  She remembered           that woman last month.

A.   of seeing                B. to see                  C. seeing                   D. have seen

→ Đáp án: C

Giải thích:

remember + to V: nhớ phải làm gì. remember + V-ing: nhớ đã làm gì.

Dịch nghĩa: Cô ấy nhớ là đã gặp người phụ nữ đó tháng trước.


 

10.  David tried his best          , but his girlfriend refused           

A.   explaining; to listen                                     B. explaining; listening

C. to explain; to listen                                 D. to explain; listening

→ Đáp án: C

Giải thích:

- try one's best + to + V: cố gắng hết sức để làm gì.

- refuse + to V: từ chối làm gì.

Dịch nghĩa: David đã cố gắng hết sức giải thích nhưng bạn gái anh ấy từ chối

nghe.

 

11.  We heard a baby           in a neighbouring village.

A.   cry                         B. to cry                  C. cried                     D. to crying

→ Đáp án: A

Giải thích:

hear sb + V-ing: nghe thấy ai đó đang làm gì. hear sb + V(bare): nghe thấy ai đó đã làm gì.

Dịch nghĩa: Chúng tôi nghe thấy tiếng trẻ con khóc ở làng bên.

 

12.  Willy denied           a whole bag of chocolate chip cookies before lunch.

A.   eat                         B. to eat                   C. having eaten         D. eaten

→ Đáp án: C

Giải thích:

deny + V-ing: phủ nhận làm gì.

deny + having + Vp2: phủ nhận đã làm gì.

Dịch nghĩa: Willy phủ nhận đã ăn hết cả hộp bánh sô-cô-la trước bữa trưa

 

13.  I was delighted           my old friends again.

A.   to see                     B. seeing                 C. seen                      D. to be seen

→ Đáp án: A

Giải thích:

to be delighted to + V: vui sướng làm gì.

Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy vui sướng khi gặp lại những người bạn cũ

 

14.  We regret           you that we cannot approve your suggestion.

A.   inform                   B. to inform             C. informing             D. informed

→ Đáp án: B

Giải thích:

regret to + V: rất lấy làm tiếc phải làm gì. Regret + V-ing: hối tiếc vì đã làm gì.

Dịch nghĩa: Chúng tôi rất lấy làm tiếc để thông báo với bạn rằng chúng tôi

không thể tán thành với gợi ý của bạn được.


 

15.  Have you ever considered           a pharmacist?

A.   become                  B. becoming            C. to become             D. became

→ Đáp án: B

Giải thích:

consider + V-ing: xem xét làm gì.

Dịch nghĩa: Bạn đã từng xem xét đến việc trở thành một dược sĩ chưa?

 

16.  You had better           at home until you feel better.

A.   staying                   B. stayed                 C. to stay                  DỆ stay

→ Đáp án: D

Giải thích:

consider + V-ing: xem xét làm gì.

Dịch nghĩa: Bạn đã từng xem xét đến việc trở thành một dược sĩ chưa?

 

17.  I remember            my mother said the grass in the garden needed          .

A.   to hear; cutting      B. hear; cut             C. heard; to cut         D. hearing; cutting

→ Đáp án: D

Giải thích:

- remember + to V: nhớ phải làm gì. remember + V-inf; nhớ đã làm gì,

- st + need + V-ing: cái gì cần thiết được làm.

Dịch nghĩa: Tôi nhớ là đã nghe mẹ nói rằng cỏ trong vườn cần được cắt

 

18.  My teacher doesn't allow us           while he is explaining the lesson.

A.   talk                        B. to talk                 C. talking                  D. talked

→ Đáp án: B

Giải thích:

allow sb to do st: cho phép ai làm gì.

Dịch nghĩa: Thầy giáo của tôi không cho phép chúng tôi nói chuyện trong khi

thầy đang giảng bài.

 

19.  We have plenty of time. We needn't           

A.   hurry                      B. to hurry               C. hurrying               D. hurried

→ Đáp án: A

Giải thích:

needn't + V (bare): không cần thiết phải làm gì.

Dịch nghĩa: Chúng ta vẫn còn nhiều thời gian. Chúng ta không cần phải vội.

 

20.  I promised           on time. I mustn't           late.

A.   be; be                    B. to be; to be          C. to be; be               D. be; to be

→ Đáp án: C

Giải thích:

- promise + to + V: hứa làm gì.

- mustn’t + V (bare): không được phép làm gì.

Dịch nghĩa: Tôi hứa đến đúng giờ. Tôi không được phép đến muộn.

 

Exercise 3: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1.  She likes her job but does not like wear uniforms.

→ Đáp án: wear uniforms