Viết về hoạt động chăm sóc và bảo vệ loài chim

Đoạn văn mẫu số 1: Chăm sóc tổ chim trước nhà

Trước hiên nhà em có một tổ chim sẻ nhỏ. Em cùng bố đóng một tấm gỗ che mưa cho tổ chim để chim non không bị ướt. Mỗi sáng, em nhẹ nhàng quan sát chúng ăn, không làm ồn để chim không hoảng sợ. Bố em nói nếu muốn chim sống yên ổn thì đừng lại gần quá nhiều. Em nghe lời, chỉ nhìn từ xa. Thấy chim lớn lên từng ngày, em vui lắm. Em học được rằng bảo vệ loài chim chính là để thiên nhiên thêm phong phú.

Đoạn văn mẫu số 2: Không bắt chim hoang dã

Hôm trước, bạn em rủ đi bắt chim sẻ trong công viên. Em đã từ chối và khuyên bạn rằng chim cũng cần sống tự do như chúng ta. Nếu bị nhốt trong lồng, chúng sẽ buồn và yếu đi. Em kể cho bạn nghe rằng có nhiều loài chim đang ít dần vì con người săn bắt. Bạn em nghe xong cũng thấy tiếc và đồng ý không bắt chim nữa. Em thấy vui vì đã làm một việc tốt để bảo vệ loài chim.

Đoạn văn mẫu số 3: Làm máng nước cho chim uống

Trưa hè, trời nắng gắt, em và bố làm một máng nước nhỏ để chim có thể uống. Em để ở góc sân, thỉnh thoảng lại thêm nước vào. Có vài chú chim sẻ bay đến uống nước, rồi bay đi. Nhìn những con chim nhỏ vỗ cánh tíu tít bên máng nước, em thấy hạnh phúc. Em mong mọi người đều làm việc tốt như vậy để chim được sống khỏe mạnh trong thiên nhiên.

Đoạn văn mẫu số 4: Gắn biển “Không bắn chim”

Trường em có một khu vườn nhỏ trồng nhiều cây xanh. Vài chú chim về làm tổ. Một số bạn hay ném đá lên cây khiến chim sợ. Cô giáo nhờ nhóm em làm biển ghi: “Không đuổi bắt chim”. Sau đó, mọi người đều nhắc nhau giữ yên tĩnh để chim không bị hoảng. Giờ ra chơi, chúng em đứng xa ngắm chim chứ không trêu chọc. Nhờ vậy, chim về nhiều hơn. Em thấy việc bảo vệ chim thật ý nghĩa.

Đoạn văn mẫu số 5: Cho chim ăn

Ở gần nhà em có vài chú chim thường bay đến mỗi sáng. Em hay để vài hạt thóc và bát nước nhỏ ngoài sân. Chim đến ăn, hót líu lo nghe rất vui tai.
Em không lại gần để chim không sợ. Mỗi lần nhìn thấy chim khỏe mạnh, em cảm thấy như có người bạn nhỏ ghé thăm. Em mong mình luôn là người bạn tốt của loài chim.

Đoạn văn mẫu số 6: Giải cứu chim bị thương

Một lần, em thấy một chú chim non bị gãy cánh nằm bên đường. Em cùng bố nhẹ nhàng đưa chim về nhà, làm ổ nhỏ bằng khăn mềm rồi nhờ bác sĩ thú y đến xem. Sau vài ngày, chim khỏe hơn và vỗ cánh được. Em mở cửa sổ, chim bay đi. Nhìn theo chú chim nhỏ, em vui vì mình đã làm việc tốt. Em hiểu rằng chim cũng cần được yêu thương như con người.

Đoạn văn mẫu số 7: Không nuôi chim trong lồng

Nhiều người thích nuôi chim trong lồng để nghe hót, nhưng em không thích điều đó. Em thấy chim nên được bay lượn trên bầu trời thì mới vui vẻ, tự do.
Em từng thuyết phục ông hàng xóm thả một chú chim và ông đã đồng ý. Từ đó, chim bay về quanh vườn mỗi sáng, hót líu lo. Em vui vì góp phần đem lại tự do cho chim.

Đoạn văn mẫu số 8: Quan sát chim từ xa

Em rất thích ngắm chim bay, nhưng em không bao giờ rượt đuổi hay chọc phá. Khi thấy chim làm tổ, em chỉ đứng xa nhìn và không làm ồn.
Bố em dặn: “Nếu yêu chim thật sự, con phải tôn trọng thế giới của chúng.” Em luôn ghi nhớ điều đó. Em tin rằng sự yên tĩnh là cách tốt nhất để chim cảm thấy an toàn.

Đoạn văn mẫu số 9: Trồng cây để chim làm tổ

Em và bố đã trồng thêm một cây xoài và một cây si trong vườn. Bố nói cây lớn lên sẽ thu hút chim đến làm tổ. Em háo hức tưới nước mỗi ngày và chờ cây lớn. Mùa hè, có hai con chim sâu đến làm tổ. Em rất vui và càng chăm sóc cây kỹ hơn. Em hiểu rằng muốn bảo vệ chim, mình phải tạo môi trường sống tốt cho chúng.

Đoạn văn mẫu số 10: Tổ chức vẽ tranh bảo vệ chim

Ở lớp em, cô giáo tổ chức cuộc thi vẽ tranh chủ đề “Chim là bạn”. Em vẽ cảnh chim bay trên bầu trời xanh, có cây và bát nước bên dưới.
Bài của em được treo ở bảng lớp. Nhiều bạn nói sẽ không bắn chim nữa. Em thấy hoạt động nhỏ này đã giúp các bạn yêu thiên nhiên hơn.

Đoạn văn mẫu số 11: Tham gia dọn sạch tổ chim rơi

Một hôm, sau trận mưa to, tổ chim trên cây bàng bị rơi xuống sân trường. Em và các bạn cùng nhau nhặt rơm, xếp lại thành tổ và đặt lên chạc cây thấp hơn. Cô giáo khen chúng em ngoan và biết quan tâm đến loài vật. Mấy hôm sau, em thấy chim bay về tổ mới. Em hạnh phúc vô cùng vì biết mình đã giúp đỡ được chim.

Đoạn văn mẫu số 12: Đọc sách về loài chim

Em rất thích đọc sách về chim. Qua đó, em biết thêm về chim én, chim sẻ, chim công, chim cú... Mỗi loài có hình dáng và tập tính khác nhau.
Càng đọc, em càng yêu quý các loài chim hơn. Em còn viết một đoạn chia sẻ về việc bảo vệ chim và dán lên bảng lớp. Nhờ đó, các bạn em cũng biết thêm nhiều điều bổ ích.

Đoạn văn mẫu số 13: Học cách làm chuồng chim

Em và bố từng xem video hướng dẫn làm chuồng gỗ treo trên cây để chim trú mưa. Em rất thích thú, tự tay cưa, dán, sơn màu và treo lên cây mít trước nhà. Vài tuần sau, có chim sáo đến ở. Em hạnh phúc khi thấy công sức của mình được đền đáp. Em thầm hứa sẽ làm thêm nhiều chuồng nữa cho chim trú ngụ.

Đoạn văn mẫu số 14: Không đập phá tổ chim

Ở trường, có bạn trèo lên cây nghịch tổ chim. Em đã can ngăn và nhắc bạn: “Đừng phá, chim mẹ sẽ không về nữa.” Bạn em nghe vậy và dừng tay.
Cô giáo biết chuyện đã khen em biết yêu thiên nhiên. Từ hôm đó, bạn em cũng không phá tổ chim nữa. Em thấy mình đã làm được điều đúng đắn.

Đoạn văn mẫu số 15: Ước mơ làm người bảo vệ chim

Em rất yêu chim và mong sau này sẽ làm công việc bảo vệ các loài chim quý hiếm. Em muốn cứu những con chim bị thương, xây nhà cho chim và trồng nhiều rừng để chúng có chỗ sống. Mỗi ngày, em cố gắng học giỏi để có kiến thức chăm sóc động vật. Em tin rằng nếu ai cũng yêu loài chim như em, thế giới sẽ tốt đẹp hơn.